TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lợi nhuận từ đầu tư.

Lợi nhuận từ đầu tư.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
lợi nhuận từ đầu tư

lợi nhuận từ đầu tư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lợi nhuận từ đầu tư.

Yield on investment

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
lợi nhuận từ đầu tư

 Return On Investment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Return On Investment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Lợi nhuận từ đầu tư.

Lợi nhuận từ đầu tư.

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Lợi nhuận từ đầu tư.

Lợi nhuận từ đầu tư.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Return On Investment /toán & tin/

lợi nhuận từ đầu tư

 Return On Investment

lợi nhuận từ đầu tư

Return On Investment

lợi nhuận từ đầu tư

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Yield on investment

Lợi nhuận từ đầu tư.