TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lửa xòe

Lửa xòe

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

lửa xòe

Flare

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

lửa xòe

Fackel

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Flare

Lửa xòe

A control device that burns hazardous materials to prevent their release into the environment; may operate continuously or intermittently, usually on top of a stack.

Một thiết bị kiểm soát đốt cháy các chất nguy hại nhằm ngăn chúng lọt vào môi trường; có thể hoạt động liên tục hay gián đoạn, thường tìm thấy đầu ống khói cao.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Flare

[DE] Fackel

[VI] Lửa xòe

[EN] A control device that burns hazardous materials to prevent their release into the environment; may operate continuously or intermittently, usually on top of a stack.

[VI] Một thiết bị kiểm soát đốt cháy các chất nguy hại nhằm ngăn chúng lọt vào môi trường; có thể hoạt động liên tục hay gián đoạn, thường tìm thấy đầu ống khói cao.