Việt
Luật thương mại
thể lệ buôn bán
Anh
commercial law
Đức
Handelsrecht
Handelsgesetz
Handelsgesetzbuch
Pháp
Droit commercial
Handelsgesetzbuch /n -(e)s, -bũcher/
luật thương mại, thể lệ buôn bán; -
Handelsgesetz /das/
luật thương mại;
Handelsrecht /das/
(thuộc) luật thương mại;
[DE] Handelsrecht
[EN] commercial law
[FR] Droit commercial
[VI] Luật thương mại