TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy đo mức âm

Máy đo mức âm

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

máy đo mức âm

Sound level meter

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

máy đo mức âm

Sonomètre

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Máy đo mức âm

[EN] Sound level meter

[VI] Máy đo mức âm

[FR] Sonomètre

[VI] Máy đo đơn vị mức âm theo các dải tần số (theo bộ lọc dải tân) trước dùng đơn vị phon (theo thang logarit), sau dùng đơn vị sone (theo tỷ lệ thuận), hai đơn vị đó ngày nay ít dùng mà dùng thang A (A-scale) để đo trên máy đo mức âm theo từng thời gian: 10phút, 30 phút, 1giờ...). Đơn vị sone không được coi là đơn vị hợp pháp ở Pháp.