TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy bào đất

Máy bào đất

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

máy bào đất

Planing machine

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 knife

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

máy bào đất

Raboteuse

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knife

máy bào đất

 knife /xây dựng/

máy bào đất

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Máy bào đất

[EN] Planing machine

[VI] Máy bào đất

[FR] Raboteuse

[VI] Máy làm phẳng mặt đất.