Việt
Máy bào đứng
máy xọc
máy bào xọc
Anh
Vertical Shaper
vertical planing machine
vertical planer
máy bào đứng; máy xọc
máy bào đứng; máy bào xọc
Máy bào đứng (xọc)
máy bào đứng
vertical planing machine /cơ khí & công trình/
Vertical Shaper /CƠ KHÍ/