Việt
máy bơm chân không
Anh
vacuum pump
Đức
Vakuumpumpe
vacuum pump /cơ khí & công trình/
vacuum pump /xây dựng/
Vakuumpumpe /f/PTN, CNT_PHẨM, CT_MÁY, ÔN_BIỂN, V_LÝ/
[EN] vacuum pump
[VI] máy bơm chân không
[EN] Vacuum pump
[VI] Máy bơm chân không