TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy cao đạc

Máy cao đạc

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thước nivô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thước mức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống thuỷ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống thủy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

máy cao đạc

Levelling instrument

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Levelling instrument:

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 level gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Leveling instrument

 
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu

level gage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

level gauge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

level beta thickness

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

máy cao đạc

Standmeßgerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Füllstandsmeßgerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Niveaumeßgerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

level beta thickness

máy cao đạc, ống thủy, thước mức, thước nivô

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Standmeßgerät /nt/TH_BỊ/

[EN] level gage (Mỹ), level gauge (Anh)

[VI] thước nivô, máy cao đạc, ống thuỷ

Füllstandsmeßgerät /nt/TH_BỊ/

[EN] level gage (Mỹ), level gauge (Anh)

[VI] máy cao đạc, ống thuỷ, thước mức, thước nivô

Niveaumeßgerät /nt/TH_BỊ/

[EN] level gage (Mỹ), level gauge (Anh)

[VI] máy cao đạc, ống thuỷ, thước mức, thước nivô

Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu

Leveling instrument

Máy cao đạc [máy thủy bình]

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Levelling instrument

Máy cao đạc (máy thủy bình)

Levelling instrument:

máy cao đạc (máy thủy bình)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 level gauge

máy cao đạc

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Levelling instrument

Máy cao đạc (máy thủy bình)

Levelling instrument:

máy cao đạc (máy thủy bình)