TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy chém

máy chém

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy cắt tôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy cắt tấm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

máy chém

 guillotine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

guillotine

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

máy chém

Guillotine

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

FaUbeil

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fallbeil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Guillotine /[gijo..., giljo...], die; -, -n [theo tên vị bác sĩ người Pháp Guillotin (1738-1814)]/

(trong thời kỳ Cách Mạng Pháp) máy chém;

Fallbeil /das/

máy chém;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

FaUbeil /n -(e)s, -e/

máy chém; FaU

Guillotine /f =, -n/

1. máy chém; 2. (kĩ thuật) máy cắt tôn, máy cắt tấm.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

guillotine

Máy chém

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guillotine /xây dựng/

máy chém