Việt
máy chém
máy cắt tôn
máy cắt tấm.
Anh
guillotine
Đức
Guillotine
FaUbeil
Fallbeil
Guillotine /[gijo..., giljo...], die; -, -n [theo tên vị bác sĩ người Pháp Guillotin (1738-1814)]/
(trong thời kỳ Cách Mạng Pháp) máy chém;
Fallbeil /das/
máy chém;
FaUbeil /n -(e)s, -e/
máy chém; FaU
Guillotine /f =, -n/
1. máy chém; 2. (kĩ thuật) máy cắt tôn, máy cắt tấm.
Máy chém
guillotine /xây dựng/