TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy ghi quang phổ

Máy ghi quang phổ

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Anh

máy ghi quang phổ

Spectrograph

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Spectrograph

Máy ghi quang phổ

an instrument that spreads light or other electromagnetic radiation into it' s component wavelengths (spectrum), recording the results photographically or electronically.

Dụng cụ trải ánh sáng hay các bức xạ điện từ ra bước sóng hợp thành của nó (quang phổ), ghi lại kết quả bằng hình ảnh hay điện tử.