Việt
Mã FEC
Anh
FEC-Codierung
Forward Error Correction
Đức
[VI] Mã FEC ( sửa lỗi hướng đi, sửa sai hướng đi)
[EN] FEC-Codierung (Forward Error Correction)
[VI] Mã FEC (sửa lỗi hướng đi)
[EN] Forward Error Correction (FEC-Codierung)