Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
mạch tam giác
[DE] Dreieckschaltung
[VI] mạch tam giác
[EN] delta circuit
[FR] circuit delta
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Dreieckschaltung
[EN] delta connection
[VI] Mạch tam giác
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
delta circuit
mạch tam giác
delta circuit
mạch tam giác