Việt
Mạch đấu dây hình tam giác
Mạch tam giác
nối tam giác <đ>
sự/mạch nối tam giác
sự nối tam giác
sự nối mạch vòng
Anh
delta connection
delta circuit
Delta connection/circuit
mesh connection
Đức
Dreieckschaltung
Deltaschaltung
Pháp
circuit delta
connexion delta
connexion triangle
couplage en delta
couplage en triangle
groupement en triangle
montage en triangle
Deltaschaltung,Dreieckschaltung /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Deltaschaltung; Dreieckschaltung
[EN] delta connection
[FR] connexion triangle; couplage en delta; couplage en triangle; groupement en triangle; montage en triangle
[VI] nối điện tam giác
Dreieckschaltung /f/ĐIỆN/
[VI] sự nối tam giác
Dreieckschaltung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] mesh connection
[VI] sự nối mạch vòng (sự nối bộ nhớ dùng đèn điện tử)
[DE] Dreieckschaltung
[VI] mạch tam giác
[EN] delta circuit
[FR] circuit delta
[VI] sự/mạch nối tam giác
[FR] connexion delta
[VI] nối tam giác < đ>
[VI] Mạch tam giác
[EN] Delta connection/circuit
[VI] Mạch đấu dây hình tam giác