TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mesh connection

sự nối mạch vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cách nối mạch vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ghép nối kiểu mắt lưới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cách nối hình đa giác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mesh connection

mesh connection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mesh connection

Maschenschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dreieckschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Delta-Dreieck-Schaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maschenschaltung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] mesh connection

[VI] cách nối mạch vòng, cách nối hình đa giác (nối các ống nhớ)

Dreieckschaltung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] mesh connection

[VI] sự nối mạch vòng (sự nối bộ nhớ dùng đèn điện tử)

Delta-Dreieck-Schaltung /f/ĐIỆN/

[EN] mesh connection

[VI] cách nối mạch vòng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mesh connection

sự nối mạch vòng

mesh connection

cách nối mạch vòng

mesh connection /điện lạnh/

cách nối mạch vòng

mesh connection /điện lạnh/

sự nối mạch vòng

mesh connection

ghép nối kiểu mắt lưới