Việt
Mẫu đăng ký
mẫu đơn ghi danh
Anh
registration form
registration/enrolment form
Đức
Anmeldeformular
Einschreibungsformular
Meidezettel
Pháp
Formulaire d'inscription
Meidezettel /der/
mẫu đăng ký (ở khách sạn, nhà nghỉ V V );
Anmeldeformular /das/
mẫu đăng ký; mẫu đơn ghi danh;
[DE] Anmeldeformular
[EN] registration form
[FR] Formulaire d' inscription
[VI] Mẫu đăng ký
[DE] Einschreibungsformular
[EN] registration/enrolment form