Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Mẫu đất
[DE] Bodenprobe
[EN] soil sample
[FR] Échantillon de sol
[VI] Mẫu đất
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
soil pattern
mẫu đất
sample
mẫu đất
soil sample
mẫu đất
sample
mẫu đất