TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bodenprobe

Mẫu đất

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

lõi khoan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mẫu lõi khoan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lõi đá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bodenprobe

soil sample

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

soil specimen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

core sample

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bodenprobe

Bodenprobe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

bodenprobe

échantillon de sol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

échantillon de terre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

échantillon du sol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bodenprobe /f/THAN/

[EN] core sample

[VI] lõi khoan, mẫu lõi khoan, lõi đá

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bodenprobe

[DE] Bodenprobe

[EN] soil sample

[FR] Échantillon de sol

[VI] Mẫu đất

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bodenprobe /SCIENCE/

[DE] Bodenprobe

[EN] soil sample; soil specimen

[FR] échantillon de sol; échantillon de terre; échantillon du sol