TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mẫu lõi khoan

mẫu lõi khoan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lõi khoan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lõi đá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
mẫu lõi khoan

mẫu lõi khoan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mẫu lõi khoan

core sample

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 drilling core

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 core sample

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drilling core

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drill core

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mẫu lõi khoan

 well core

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

well core

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mẫu lõi khoan

Bodenprobe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bodenprobe /f/THAN/

[EN] core sample

[VI] lõi khoan, mẫu lõi khoan, lõi đá

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

core sample /hóa học & vật liệu/

mẫu lõi khoan

 well core /hóa học & vật liệu/

mẫu lõi (giếng) khoan

 drilling core /hóa học & vật liệu/

mẫu lõi khoan

 well core /hóa học & vật liệu/

mẫu lõi (giếng) khoan

 core sample, drilling core /hóa học & vật liệu/

mẫu lõi khoan

well core

mẫu lõi (giếng) khoan

core sample

mẫu lõi khoan

drilling core

mẫu lõi khoan

core sample, drill core

mẫu lõi khoan