well core /hóa học & vật liệu/
mẫu lõi (giếng) khoan
well core /hóa học & vật liệu/
mẫu lõi (giếng) khoan
disintegration of a drill core, pin, plug, well core
hủy mẫu lõi khoan
Một mẫu đá hay đất hình trụ lấy ra từ lỗ khoan.
A cylindrical sample of rock or soil taken from a borehole.