Việt
Lõi khoan
chốt nối
nút
mẫu lõi khoan
lõi đá
Anh
Core
core sample
pin
plug
well core
drill core
core drilling
core
Đức
Bohrkern
Bodenprobe
Pháp
Carotte
lõi khoan
Bohrkern /m/XD, D_KHÍ/
[EN] core
[VI] lõi khoan
Bohrkern /m/CNSX/
[EN] core, pin, plug
[VI] lõi khoan, chốt nối, nút (khoan rỗng)
Bodenprobe /f/THAN/
[EN] core sample
[VI] lõi khoan, mẫu lõi khoan, lõi đá
[EN] Core
[VI] Lõi khoan
[FR] Carotte
[VI] Phần đất (vật liệu) thu được trong khi khoan.