TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ma tuý

Ma tuý

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

chất gây nghiện.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

thuốc gây mê.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

ma tuý

Drug

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Narcotics

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Drug

[VI] (n) Ma tuý, chất gây nghiện.

[EN] ~ control and prevention: Kiểm soát và phòng chống ma tuý; ~ interdiction and seizure: Ngăn chặn buôn lậu và bắt giữ ma tuý.

Narcotics

[VI] (n) Ma tuý, thuốc gây mê.

[EN] Anti-narcotic activities: Các hoạt động phòng chống ma tuý.