Drug
[VI] (n) Ma tuý, chất gây nghiện.
[EN] ~ control and prevention: Kiểm soát và phòng chống ma tuý; ~ interdiction and seizure: Ngăn chặn buôn lậu và bắt giữ ma tuý.
Narcotics
[VI] (n) Ma tuý, thuốc gây mê.
[EN] Anti-narcotic activities: Các hoạt động phòng chống ma tuý.