Việt
Magiê
một nguyên tô' hóa học
Anh
magnesium
mafesic
Đức
Magnesium
Pháp
magnésium
Magnesium /[ma'gne:ziom], das; -s/
(Zeichen: Mg) magiê; một nguyên tô' hóa học (che mischer Grundstoff);
Magnesium /n -s (kí hiệu hóa học Mg)/
magiê
magiê (tầng)
[DE] Magnesium
[EN] magnesium
[VI] Magiê
[FR] magnésium