Việt
Miệng mở rộng
Anh
Tunnel approach
underpass approach
Pháp
Trémie
[EN] Tunnel approach; underpass approach
[VI] Miệng [hầm] mở rộng
[FR] Trémie
[VI] Phần đầu hầm, diện tích thu nhỏ dần dẫn vào hầm.