Việt
Mt
Meitneri
Mát-thêu
xib. mã
chữ số
tín hiệu // lập mã
Anh
Meitnerium
Matthew
code
mt; xib. mã, chữ số; tín hiệu // lập mã
Mát-thêu, Mt
Meitnerium,Mt
Meitneri, Mt