TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nét để nhận người dùng mạng

Danh tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Nét để nhận người dùng mạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nét để nhận người dùng mạng

 Network User Identity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Network User Identity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Network User Identity /điện tử & viễn thông/

Danh tính, Nét để nhận người dùng mạng

 Network User Identity

Danh tính, Nét để nhận người dùng mạng

Network User Identity

Danh tính, Nét để nhận người dùng mạng

Network User Identity /điện tử & viễn thông/

Danh tính, Nét để nhận người dùng mạng