Việt
Nút giao kiểu chữ T
Anh
T junction
T intersection
Pháp
Carrefour en T
embranchement
[EN] T junction; T intersection[USA]
[VI] Nút giao kiểu chữ T
[FR] Carrefour en T; embranchement
[VI] Loại ngã ba có đường phụ giao vuông góc.