Việt
Nút giao vượt
Anh
Grade separated fork junction
flyover junction
flyover interchange
flyover junction interchange
Pháp
Saut-de -mouton
flyover junction interchange /xây dựng/
nút giao vượt
flyover junction interchange /giao thông & vận tải/
[EN] Grade separated fork junction; flyover junction; flyover interchange [USA][hình1]
[VI] Nút giao vượt
[FR] Saut-de -mouton
[VI] Chỗ một dòng xe vượt dòng xe khác bằng công trình nên không bị giao cắt.