Việt
nước rỉ
nước thấm
nước thấm lọt ra
Anh
seepage water
leachate/seepage water
Leachate
Đức
Sickerwasser
Sickerwasser /das (o. PL)/
nước thấm lọt ra; nước rỉ;
Sickerwasser /nt/HOÁ/
[EN] seepage water
[VI] nước rỉ, nước thấm
NƯỚC RỈ
là phần chất lỏng của hỗn hợp chất thải được tách với thành phần rắn qua quá trình lọc hoặc thấm tự chảy.
[EN] leachate/seepage water
[VI] nước rỉ (rác)