TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước thải nhà bếp

nước thải nhà bếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Anh

nước thải nhà bếp

kitchen waste water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kitchen waste water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Sullage

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Sullage

NƯỚC THẢI NHÀ BẾP

từ đồng nghĩa của nước xám. Nó bao gồm nước thải từ hoạt động nấu nướng, tắm giặt những không bao gồm chất bài tiết.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kitchen waste water

nước thải nhà bếp

kitchen waste water /xây dựng/

nước thải nhà bếp

 kitchen waste water

nước thải nhà bếp