Việt
NƯỚC THẢI NHÀ BẾP
xỉ nổi ở gàu rót
nước cống
nước thải
bùn cặn
Nước rác
Anh
Sullage
Pháp
Eaux d’ égouts
[EN] Sullage
[FR] Eaux d’ égouts
[VI] Nước thải sinh hoạt trừ phân và nước tiểu
sullage
xỉ nổi ở gàu rót, nước cống, nước thải, bùn cặn
từ đồng nghĩa của nước xám. Nó bao gồm nước thải từ hoạt động nấu nướng, tắm giặt những không bao gồm chất bài tiết.