TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước chiết

Nước chiết

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dung dịch chiết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

nước chiết

Leachate

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

extraction liquid

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

nước chiết

Auslaugen

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

extraction liquid

dung dịch chiết, nước chiết

Từ điển môi trường Anh-Việt

Leachate

Nước chiết

Water that collects contaminants as it trickles through wastes, pesticides or fertilizers. Leaching may occur in farming areas, feedlots, and landfills, and may result in hazardous substances entering surface water, ground water, or soil.

Nước mang theo những chất ô nhiễm khi rỉ qua chất thải, thuốc trừ sâu hoặc phân bón. Sự chiết lọc này xảy ra ở khu vực canh tác, bãi chăn thả và bãi rác, và có thể dẫn đến sự thâm nhập của chất nguy hại vào nước mặt, nước ngầm và vào trong lòng đất.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Leachate

[DE] Auslaugen

[VI] Nước chiết

[EN] Water that collects contaminants as it trickles through wastes, pesticides or fertilizers. Leaching may occur in farming areas, feedlots, and landfills, and may result in hazardous substances entering surface water, ground water, or soil.

[VI] Nước mang theo những chất ô nhiễm khi rỉ qua chất thải, thuốc trừ sâu hoặc phân bón. Sự chiết lọc này xảy ra ở khu vực canh tác, bãi chăn thả và bãi rác, và có thể dẫn đến sự thâm nhập của chất nguy hại vào nước mặt, nước ngầm và vào trong lòng đất.