Việt
Nước thô
Anh
Raw water
raw water
Đức
Rohes Wasser
Raw Water
Intake water prior to any treatment or use.
Nước lấy vào mà chưa qua xử lý hay sử dụng.
[DE] Rohes Wasser
[VI] Nước thô
[EN] Intake water prior to any treatment or use.
[VI] Nước lấy vào mà chưa qua xử lý hay sử dụng.
nước thô
Nước cần được xử lý trước khi được dùng như một nguồn cấp nước.
Any water that requires treatment before being used as a water supply.