TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nếp nhăn của lớp sơn

Nếp nhăn của lớp sơn

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Sự nhăn

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

nếp nhăn của lớp sơn

wrinkling n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

puckering n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

wrinkling n.

Nếp nhăn của lớp sơn

puckering n.

Sự nhăn, nếp nhăn của lớp sơn