TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nền thiên nhiên

Nền thiên nhiên

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nền thiên nhiên

Natural subsoil

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 natural foundation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

nền thiên nhiên

Terrain naturel

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 natural foundation

nền thiên nhiên

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Nền thiên nhiên

[EN] Natural subsoil

[VI] Nền thiên nhiên

[FR] Terrain naturel

[VI] Nền đất chưa qua xử lý, gia cố.