TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nồi hầm

Nồi hầm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái xoong có nắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bếp dã ngoại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nồi hầm

casserole

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

nồi hầm

Schmortopf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abzugshaube

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abzugshaube /f =, -n/

1. cái xoong có nắp, nồi hầm; 2. (quân sự) bếp dã ngoại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schmortopf /der/

nồi hầm;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

casserole

Nồi hầm