Việt
nội suy
Mạo nhập
thêm văn
Anh
interpolate
interpolation
Đức
Interpolieren
Mạo nhập, thêm văn, nội suy
interpolieren /(sw. V.; hat)/
(Math ) nội suy;
(toán.) interpolieren vt; Interpolation f
interpolieren /vt/IN/
[EN] interpolate
[VI] nội suy
[EN] Interpolate
[VI] Nội suy