TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nới ứng suất

Nới ứng suất

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

nới ứng suất

Losening of rock

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

nới ứng suất

Décompression du rocher

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Nới ứng suất

[EN] Losening of rock

[VI] Nới ứng suất [sự]

[FR] Décompression du rocher

[VI] Biến dạng không phục hồi của đá do giảm hay tăng ứng suất xung quanh lỗ đào trong đất.