TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nửa thiên cầu

Nửa thiên cầu

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Anh

nửa thiên cầu

Hemisphere

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Hemisphere

Nửa thiên cầu

a half of the celestial sphere that is divided into two halves by either the horizon, the celestial equator, or the ecliptic.

Một nửa của thiên cầu, nó được chi đôi bởi cả đường chân trời, đường xích đạo bầu trời, hay mặt phẳng hoàng đạo.