TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngoại suy

ngoại suy

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ Điển Tâm Lý
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Phán đoán

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

ngoại suy

extrapolate

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

extrapolation

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 extrapolate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extrapolation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ngoại suy

extrapolieren

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

ngoại suy

extrapoler

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Extrapolation

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Extrapolation

Phán đoán, ngoại suy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

extrapolieren /(sw. V.; hat)/

(Math ) ngoại suy;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extrapolate, extrapolation /toán & tin/

ngoại suy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

extrapolieren /vti/TOÁN/

[EN] extrapolate

[VI] ngoại suy

Từ điển toán học Anh-Việt

extrapolate

ngoại suy

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

extrapolate

Ngoại suy

extrapolation

Ngoại suy

Từ Điển Tâm Lý

NGOẠI SUY

[VI] NGOẠI SUY

[FR] Extrapolation

[EN]

[VI] Là suy diễn thêm ngoài giới hạn qui ước. Khi ta có một dãy trị số nằm trong những giới hạn nhất định, và được xếp thứ tự khá đều đằn, khiến khi vẽ thành biểu diễn nhất định, và có thể phụ thuộc vào một công thức nội suy khái quát; từ một luật về số, áp dụng công thức, người ta có thể suy diễn những trị số ở ngoài giới hạn, và tiếp tục đường biểu diễn ra ngoài các điểm thực nghiệm. Đó là ngoại suy.

Từ điển phân tích kinh tế

extrapolation

ngoại suy (phép)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

extrapolate

ngoại suy

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngoại suy

(toán) extrapolieren vi; phép ngoại suy Extrapolation f

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

extrapolate

[DE] extrapolieren

[VI] ngoại suy

[FR] extrapoler