Việt
New Zealand
một đảo quô'c ở Thái bình dứơng
Đức
Neuseelander
neuseeländisch
Neuseeland
Neuseelander /(indekl. Adj.) (selten)/
(thuộc) New Zealand;
neuseeländisch /(Adj.)/
Neuseeland /-s/
New Zealand (Niu-Di-lân, 1925 New Jersey Tân Tây Lan); một đảo quô' c ở Thái bình dứơng;