Việt
Người buôn lậu
người mua bán bất hợp phấp
Anh
Smugglers
Đức
Schwärzer
Schmuggler
Schieber
Schwärzer /der; -s, - (südd., österr. ugs.)/
người buôn lậu (Schmuggler);
Schmuggler /der; -s, -/
người buôn lậu;
Schieber /der; -s, 1. chốt cửa, then cửa (Riegel); den Schieber ziehen/
(ugs ) người mua bán bất hợp phấp; người buôn lậu;