TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người vô gia cư

Người vô gia cư

 
Tự điển của người sử dụng
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dân du mục

 
Tự điển của người sử dụng

người không nhà cửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người vô gia cư

Vagabund

 
Tự điển của người sử dụng

Obdachlose

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Obdachlose /der u. die; -n, -n/

người vô gia cư; người không nhà cửa;

Tự điển của người sử dụng

Người vô gia cư,dân du mục

[DE] Vagabund

[EN]

[VI] Người vô gia cư, dân du mục

[DE]

[EN]

[VI]