Việt
ngư nghiệp
nghề đánh cá
nghề chài lưới
Anh
fisheries science
fish farming
fishery
pisciulture
Đức
Fischerei
Fischzucht
Fischereikunde
fischereilich
Fische
Pháp
Pêche
fischereilich /(Adj.)/
(thuộc) nghề đánh cá; ngư nghiệp;
Fische /rei, die; -/
nghề đánh cá; nghề chài lưới; ngư nghiệp;
fish farming, fishery, pisciulture
Ngư nghiệp
[DE] Fischereikunde
[EN] fisheries science
[FR] Pêche
[VI] Ngư nghiệp
Fischerei f, Fischzucht f ngư ông Fischer m; Angler m