TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pêche

Ngư nghiệp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

pêche

fisheries science

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

peach

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

DG XIV

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fisheries

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Agriculture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Forestry and Rural Development Division

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pêche

Fischereikunde

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pfirsich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

DG XIV

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fischerei

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abteilung Landwirtschaft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Forstwirtschaft und ländliche Entwicklung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pêche

pêche

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

DG XIV

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Division Agriculture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Forêts et Développement rural

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Avoir la pèche sur lkm de rivière

Đưọc dánh bắt cá trong lkm sông.

Pêche réservée

Chỗ câu (đánh) cá dành riêng.

Faire cuire sa pêche

Nấu mễ cá dánh đưọc.

Je lui ai balancé une đe ces pêches!

Tôi dã tống cho nó một trong những cú dấm dó!

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pêche /PLANT-PRODUCT/

[DE] Pfirsich

[EN] peach

[FR] pêche

DG XIV,Pêche /FISCHERIES/

[DE] DG XIV; Fischerei

[EN] DG XIV; Fisheries

[FR] DG XIV; Pêche

Division Agriculture,Pêche,Forêts et Développement rural /FISCHERIES/

[DE] Abteilung Landwirtschaft, Fischerei, Forstwirtschaft und ländliche Entwicklung

[EN] Agriculture, Fisheries, Forestry and Rural Development Division

[FR] Division Agriculture, Pêche, Forêts et Développement rural

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pêche

[DE] Fischereikunde

[EN] fisheries science

[FR] Pêche

[VI] Ngư nghiệp

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

pêche

pêche [pef] n. f. 1. Cách đánh cá, sự đánh bắt cá. Filet de pêche: Luói dánh cá! Pêche à la ligne: Cuộc câu cá (băng cần câu). 2. Quyền đưọc đánh cá. Avoir la pèche sur lkm de rivière: Đưọc dánh bắt cá trong lkm sông. 3. Noi đuọc đánh cá. Pêche réservée: Chỗ câu (đánh) cá dành riêng. 4. Mẻ cá, tôm đánh đuọc. Faire cuire sa pêche: Nấu mễ cá dánh đưọc.

pêche

pêche [pẹf] n. f. 1. Quả đào. > Loc. Bóng Peau de pêche: Da muụt và hồng. 2. Dgian Cú đâm. Je lui ai balancé une đe ces pêches!: Tôi dã tống cho nó một trong những cú dấm dó! 3. Dgian Se fendre la pêche: Cuòi phá lên; choi đùa rất vui.