Việt
quả đào.
quả đào
dạng ngắn gọn của danh từ
Anh
peach
Đức
Pfirsich
Pháp
pêche
Pfirsich /fpfirziẹ], der; -s, -e/
quả đào (xem ảnh PB 2);
dạng ngắn gọn của danh từ;
Pfirsich /m -(e)s, -e/
Pfirsich /PLANT-PRODUCT/
[DE] Pfirsich
[EN] peach
[FR] pêche