Việt
Quả đào
Anh
peach
Đức
Pfirsich
Pháp
pêche
A mushy, brown peach is lifted from the garbage and placed on the table to pinken.
Một quả đào chín nâu mềm nhũn bị lôi ra từ thùng rác, đặt lên bàn đẻ nó trở lại màu hông.
peach /PLANT-PRODUCT/
[DE] Pfirsich
[EN] peach
[FR] pêche
o (khoáng vật) clorit