TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

peach

Quả đào

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

peach

peach

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

peach

Pfirsich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

peach

pêche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A mushy, brown peach is lifted from the garbage and placed on the table to pinken.

Một quả đào chín nâu mềm nhũn bị lôi ra từ thùng rác, đặt lên bàn đẻ nó trở lại màu hông.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

peach /PLANT-PRODUCT/

[DE] Pfirsich

[EN] peach

[FR] pêche

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

peach

Quả đào

Tự điển Dầu Khí

peach

o   (khoáng vật) clorit