TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghĩa binh

Nghĩa Binh

 
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đạo quân Thánh Giá

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

du kích quân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghĩa quân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nghĩa binh

crusaders

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nghĩa binh

Partisan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Partisan /[parti'zam], der; -s u. -en, -en/

du kích quân; nghĩa binh; nghĩa quân;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

crusaders

Đạo quân Thánh Giá, nghĩa binh

Từ điển Tầm Nguyên

Nghĩa Binh

Nghĩa: việc theo đường lối phải, Binh: quân lính. Binh sĩ vì việc nghĩa mà nổi lên. Nghĩa binh từ cõi Ái Châu kéo vào. Ðại Nam Quốc Sử