TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguyên liệu hóa thạch

Nguyên liệu hóa thạch

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

nguyên liệu hóa thạch

Fossil raw material

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

fossil resource

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

raw material

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

nguyên liệu hóa thạch

fossiler Rohstoff

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

fossiler Rohstoff

[EN] fossil resource, raw material

[VI] nguyên liệu hóa thạch

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

fossiler Rohstoff

[EN] Fossil raw material

[VI] Nguyên liệu hóa thạch