Việt
Nhà thầu
Người nhận thầu
bên thi công
Anh
Contractor
Contracter
bidder
Đức
Auftragnehmer
Người nhận thầu,nhà thầu
Người nhận thầu, nhà thầu (bên B)
Auftragnehmer /m/XD/
[EN] contractor
[VI] nhà thầu, bên thi công
nhà thầu